欧州労働組合連盟
おうしゅうろうどうくみあいれんめい
Tổng liên đoàn Châu Âu.

欧州労働組合連盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欧州労働組合連盟
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
欧州連合 おうしゅうれんごう
Liên minh Châu Âu.