効
こう「HIỆU」
☆ Danh từ
Hiệu lực; lợi ích; hiệu quả; hiệu ứng; kết quả; thành công
効力
を
有
する
Có hiệu lực .
効果的
な
授業
や
学級運営
を
行
う
Tổ chức quản lý lớp học và các giờ học có hiệu quả
効果的
な
偽装
Ngụy trang hiệu quả

Từ đồng nghĩa của 効
noun