jカーブこうか
Jカーブ効果
☆ Danh từ
Hiệu quả đường cong J.

jカーブこうか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới jカーブこうか
Jカーブ効果 Jカーブこーか
hiệu ứng đường j
jカーブ効果 Jカーブこうか
hiệu quả đường cong J.
hình uốn lượn; đường quanh co; đường cong; sự quanh co
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
急カーブ きゅうカーブ
khúc cua gắt
カーブ尺 カーブじゃく カーブしゃく
uốn cong cái thước đo
カーブミラー カーブ・ミラー
gương giao thông lồi
カーブフォロア カーブ・フォロア
bộ theo dõi đường cong