効果
こうか「HIỆU QUẢ」
Hiệu quả
効果的
な
授業
や
学級運営
を
行
う
Tổ chức quản lý lớp học và các giờ học có hiệu quả
効果的
な
偽装
Ngụy trang hiệu quả
効果的
に
意志
の
疎通
を
図
るのに
他
の
語学
を
知
っているだけでは、
十分
ではない。
Để đạt được hiệu quả của việc thỏa thuận di chúc thì chưa đủ.để học các ngôn ngữ khác.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Có hiệu quả; có tác dụng
効果的
な
授業
や
学級運営
を
行
う
Tổ chức quản lý lớp học và các giờ học có hiệu quả
効果
のある
肌
の
手入
れ
Chăm sóc làn da 1 cách có hiệu quả
効果
を
現
わす(
症状
などに
対
する)
Có hiệu quả (đối với bệnh tật) .
Hiệu quả; kết quả
〜の
心理的
な
効果
Hiệu quả về mặt tâm lý học
効果・効率
を
重視
した
政策展開
Phát triển chính sách coi trọng hiệu quả và năng suất
RET
突然変異
の
機能効果
Hiệu quả chức năng đột biến của RET
Hữu hiệu.

Từ đồng nghĩa của 効果
noun
Từ trái nghĩa của 効果
効果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 効果
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
ウラシマ効果 ウラシマこうか うらしまこうか
sự giãn nở thời gian, thời gian giãn nở
プラセボ効果 プラセボこーか
hiệu ứng giả dược
メモリ効果 メモリこうか
hiệu ứng bộ nhớ
バイスタンダー効果 バイスタンダーこうか
hiệu ứng người ngoài cuộc
タルボ効果 タルボこーか
hiệu quả talbot
コホート効果 コホートこーか
hiệu ứng thuần tập
コンプトン効果 コンプトンこうか
hiệu ứng Compton, tán xạ Compton