Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勁
mạnh mẽ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
勁卒 けいそつ
người lính xuất sắc.
勁草 けいそう
wind-resistant blade of grass, resistant idea (metaphorically)
勁捷 けいしょう
lanh lợi và mạnh mẽ
勁悍 けいかん
dữ tợn và mạnh mẽ
勁敵 けいてき
Địch thủ ghê gớm
簡勁 かんけい
Ngắn gọn, súc tích