勅使門
ちょくしもん「SẮC SỬ MÔN」
☆ Danh từ
Một cánh cổng được sử dụng để đưa sứ giả đi qua khi sứ giả đến thăm ngôi đền

勅使門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勅使門
勅使 ちょくし
sắc sứ; sứ giả; người truyền sắc chỉ của vua.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
神勅 しんちょく かみみことのり
lời tiên tri
勅勘 ちょっかん
hoàng đế có kiểm duyệt
勅令 ちょくれい
Sắc lệnh (hoàng đế)
勅諚 ちょくじょう
sắc chỉ của vua
勅答 ちょくとう
sự trả lời của hoàng đế; sự trả lời gửi tới vua chúa