勅意
ちょくい みことのりい「SẮC Ý」
☆ Danh từ
Có nghĩa hoặc căn bản (của) một sắc lệnh

勅意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勅意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
神勅 しんちょく かみみことのり
lời tiên tri
勅勘 ちょっかん
hoàng đế có kiểm duyệt
勅令 ちょくれい
Sắc lệnh (hoàng đế)
勅諚 ちょくじょう
sắc chỉ của vua