Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勅額 ちょくがく
đế quốc cuộn
火事 かじ
cháy nhà
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
山火事 やまかじ
cháy rừng.
火事泥 かじどろ
kẻ cướp ở (tại) cảnh (của) một lửa
大火事 おおかじ
đám cháy lớn
船火事 ふなかじ ふねかじ
cháy trên tàu
火事場 かじば
nơi xảy ra hỏa hoạn; hiện trường xảy ra hỏa hoạn