Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
士 し
người đàn ông
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
勇進 ゆうしん いさむすすむ
dũng cảm tiến về phía trước
勇飛 ゆうひ いさむひ
cú nhảy xa
忠勇 ちゅうゆう
Lòng trung thành và can đảm.