Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇猛心 ゆうもうしん
tinh thần can đảm, dũng cảm
勇猛な ゆうもうな
dũng mãnh.
勇猛精進 ゆうみょうしょうじん ゆうもうしょうじん
engage in ascetic practices with dauntless spirit
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm
勇猛無比 ゆうもうむひ
lòng dũng cảm vô địch
猛勇 もうゆう
sự can đảm can đảm
猛 もう
năng động
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác