勇猛心
ゆうもうしん「DŨNG MÃNH TÂM」
☆ Danh từ
Tinh thần can đảm, dũng cảm

勇猛心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇猛心
勇猛 ゆうもう ゆうみょう
dũng mãnh; sự can đảm; sự dũng cảm
猛勇 もうゆう
sự can đảm can đảm
勇猛な ゆうもうな
dũng mãnh.
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm
勇猛無比 ゆうもうむひ
most brave, as brave as any, unmatched for valor
勇猛精進 ゆうみょうしょうじん ゆうもうしょうじん
engage in ascetic practices with dauntless spirit
弥猛心 やたけごころ わたるもうこころ
tinh thần nhiệt thành
猛 もう
năng động