Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動力車操縦者
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
自動操縦 じどうそうじゅう
sự điều khiển tự động
操縦 そうじゅう
việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển.
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操縦席 そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
操縦士 そうじゅうし
Phi công
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển