自動操縦
じどうそうじゅう「TỰ ĐỘNG THAO TÚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều khiển tự động

Bảng chia động từ của 自動操縦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自動操縦する/じどうそうじゅうする |
Quá khứ (た) | 自動操縦した |
Phủ định (未然) | 自動操縦しない |
Lịch sự (丁寧) | 自動操縦します |
te (て) | 自動操縦して |
Khả năng (可能) | 自動操縦できる |
Thụ động (受身) | 自動操縦される |
Sai khiến (使役) | 自動操縦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自動操縦すられる |
Điều kiện (条件) | 自動操縦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自動操縦しろ |
Ý chí (意向) | 自動操縦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自動操縦するな |
自動操縦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動操縦
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
操縦 そうじゅう
việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển.
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
操縦士 そうじゅうし
Phi công
操縦席 そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
操縦室 そうじゅうしつ
Phòng điều khiển