Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動弁機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
弁済機構 べんさいきこー
cơ chế hoàn trả
機構の振動 きこーのしんどー
rung động của cơ chế
ディスク駆動機構 ディスクくどうきこう
ổ đĩa
ストリーミングテープ駆動機構 ストリーミングテープくどうきこう
ổ băng chạy suốt
テープ駆動機構 テープくどうきこう
ổ băng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.