動物
どうぶつ「ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật
動物
はどんなかっこうでも
眠
る
事
ができると
思
うかもしれない。
Bạn có thể nghĩ rằng động vật có thể ngủ ở bất kỳ tư thế nào.
動物
を
虐待
してはいけないよ。
Đừng tàn nhẫn với động vật.
動物
によって
刃物
を
教
え
込
む
事
ができる。
Một số động vật có thể được dạy.
Muông thú
Súc vật.

Từ đồng nghĩa của 動物
noun
Từ trái nghĩa của 動物
動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物
動物極 どうぶつきょく
cực động vật
ヒゲ(動物) ヒゲ(どーぶつ)
lông mũi (người)
動物種 どうぶつしゅ
loài động vật
動物ホルモン どうぶつホルモン
hormone động vật
動物群 どうぶつぐん
quần thể động vật
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
動物的 どうぶつてき
Mang tính động vật (Những đặc tính; tính chất của động vật)
動物ウイルス どうぶつウイルス
virus ở động vật