動物極
どうぶつきょく「ĐỘNG VẬT CỰC」
☆ Danh từ
Cực động vật

動物極 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物極
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.