動物の疾病
どうぶつのしっぺい
Bệnh của động vật
動物の疾病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物の疾病
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾病 しっぺい
bệnh tật.
疾病媒介節足動物 しっぺいばいかいせっそくどうぶつ
động vật chân đốt truyền nhiễm bệnh
ヒツジの疾病 ヒツジのしっぺい
bệnh của cừu
ウシの疾病 ウシのしっぺい
bệnh của bò nhà
ウマの疾病 ウマのしっぺい
bệnh của ngựa
ブタの疾病 ブタのしっぺい
bệnh của lợn