疾病媒介節足動物
しっぺいばいかいせっそくどうぶつ
Động vật chân đốt truyền nhiễm bệnh
疾病媒介節足動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾病媒介節足動物
疾病媒介生物 しっぺいばいかいせいぶつ
sinh vật truyền nhiễm bệnh
疾病媒介クモ しっぺいばいかいクモ
nhện truyền nhiễm bệnh
疾病媒介昆虫 しっぺいばいかいこんちゅう
côn trùng truyền nhiễm bệnh
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
媒介物 ばいかいぶつ
sự môi giới.
節足動物 せっそくどうぶつ
(động vật học) động vật chân đốt
動物の疾病 どうぶつのしっぺい
bệnh của động vật
ダニ媒介疾患 ダニばいかいしっかん
bệnh do ve truyền