動物性蛋白
どうぶつせいたんぱく
☆ Danh từ
Protein động vật

動物性蛋白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物性蛋白
植物性蛋白 しょくぶつせいたんぱく
protein thực vật
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
蛋白 たんぱく
lòng trắng trứng; protein
微生物蛋白 びせいぶつたんぱく
protein vi sinh vật
動物性 どうぶつせい
tính động vật, tính thú
C反応性蛋白 シーはんのうせいたんぱく
protein phản ứng c
鉄蛋白 てつたんぱく
chất hữu cơ ferroprotein
蛋白尿 たんぱくにょう
chứng đái anbumin