動画投稿サイト
どうがとうこうサイト
☆ Danh từ
Trang web chia sẻ video

動画投稿サイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動画投稿サイト
投稿 とうこう
sự đóng góp; sự cộng tác; đăng
画稿 がこう
hình phác họa; vẽ phác; phác thảo; phác họa
投稿文 とうこうぶん
nội dung đăng tải; bài đăng (lên một tờ báo; diễn đàn trực tuyến...)
投稿欄 とうこうらん
cột báo thư bạn đọc.
再投稿 さいとうこう
redraft; xem lại đóng góp
投稿者 とうこうしゃ
người đóng góp ((của) vật chất viết)
初投稿 はつとうこう
đóng góp (viết) đầu tiên
投稿する とうこう
đóng góp; cộng tác; đăng