動的アドレス変換
どうてきアドレスへんかん
☆ Danh từ
Sự tính địa chỉ ngay lúc chạy
Dịch địa chỉ động

動的アドレス変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動的アドレス変換
動的アドレス変換機構 どうてきアドレスへんかんきこう
cơ chế dịch địa chỉ động
アドレス変換 アドレスへんかん
ánh xạ địa chỉ
アドレス変換機構 アドレスへんかんきこう
bộ chuyển đổi địa chỉ
アドレス変換例外 アドレスへんかんれいがい
ngoại lệ chuyển đổi (địa chỉ)
アドレス変更 アドレスへんこう
sửa đổi địa chỉ
動的データ交換 どーてきデータこーかん
trao đổi dữ liệu động
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
アドレス変更子 アドレスへんこうし
công cụ sửa đổi truy cập