アドレス変更
アドレスへんこう
☆ Danh từ
Sửa đổi địa chỉ

アドレス変更 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アドレス変更
アドレス変更子 アドレスへんこうし
công cụ sửa đổi truy cập
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
アドレス変換 アドレスへんかん
ánh xạ địa chỉ
変更届 へんこうとどけ
thông báo thay đổi
自動変更 じどうへんこう
thay đổi tự động
名称変更 めいしょうへんこう
sự thay đổi tên