動的装置再構成
どうてきそうちさいこうせい
☆ Danh từ
Tái cấu hình thiết bị động

動的装置再構成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動的装置再構成
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
再構成 さいこうせい
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, sự tái cơ cấu
動的再配置 どうてきさいはいち
tái định vị động
再生装置 さいせいそうち
thiết bị phát lại
動的記憶装置 どうてききおくそうち
lưu trữ động
語構成記憶装置 ごこうせいきおくそうち
lưu trữ theo trật tự từ
資本再構成 しほんさいこうせい
sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa
駆動装置 くどうそうち
chạy hộp số