Kết quả tra cứu 動脈硬化
Các từ liên quan tới 動脈硬化
動脈硬化
どうみゃくこうか
「ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Xơ cứng động mạch

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 動脈硬化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動脈硬化する/どうみゃくこうかする |
Quá khứ (た) | 動脈硬化した |
Phủ định (未然) | 動脈硬化しない |
Lịch sự (丁寧) | 動脈硬化します |
te (て) | 動脈硬化して |
Khả năng (可能) | 動脈硬化できる |
Thụ động (受身) | 動脈硬化される |
Sai khiến (使役) | 動脈硬化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動脈硬化すられる |
Điều kiện (条件) | 動脈硬化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動脈硬化しろ |
Ý chí (意向) | 動脈硬化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動脈硬化するな |