動脈閉塞性疾患
どうみゃくへいそくせいしっかん
Bệnh lý tắc nghẽn ở các động mạch
動脈閉塞性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動脈閉塞性疾患
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
慢性閉塞性肺疾患 まんせいへいそくせいはいしっかん
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
脳動脈疾患 のうどうみゃくしっかん
bệnh động mạch nội sọ
頸動脈疾患 くびどうみゃくしっかん
bệnh động mạch cảnh (carotid artery disease)
冠動脈疾患 かんどうみゃくしっかん
bệnh mạch vành
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
慢性閉塞性呼吸器疾患 まんせいへいそくせいこきゅうきしっかん
chronic obstructive respiratory disease
閉塞性動脈硬化症 へいそくせいどうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch