Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝つんだ!
勝つ かつ
thắng; giành chiến thắng; chiến thắng
気が勝つ きがかつ
Cảm thấy chiến thắng
打ち勝つ うちかつ
Đánh thắng, đánh bại
荷が勝つ にがかつ
trách nhiệm, gánh nặng quá nặng nề
競り勝つ せりかつ
cạnh tranh với ai đó và giành thắng lợi
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt