打ち勝つ
うちかつ「ĐẢ THẮNG」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Đánh thắng, đánh bại

Từ đồng nghĩa của 打ち勝つ
verb
Bảng chia động từ của 打ち勝つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち勝つ/うちかつつ |
Quá khứ (た) | 打ち勝った |
Phủ định (未然) | 打ち勝たない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち勝ちます |
te (て) | 打ち勝って |
Khả năng (可能) | 打ち勝てる |
Thụ động (受身) | 打ち勝たれる |
Sai khiến (使役) | 打ち勝たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち勝つ |
Điều kiện (条件) | 打ち勝てば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち勝て |
Ý chí (意向) | 打ち勝とう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち勝つな |
打ち勝つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち勝つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
四つ打ち よつうち
nhịp điệu ở thời gian 4/4, trong đó trống trầm được chơi trên mỗi nhịp, đặc trưng của một số phong cách nhạc
打ち克つ うちかつ
chiến thắng, thắng
勝ち がち かち
chiến thắng
勝つ かつ
thắng; giành chiến thắng; chiến thắng
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打つ ぶつ うつ
đánh