Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝俣稔
chạc, đáy chậu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
稔り みのり
chín; gieo trồng
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
稔実不良 ねんじつふりょう
vụ mùa thất bát (gạo).
第二水俣病 だいにみなまたびょう
bệnh Niigata Minamata