Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稔性
ねんせい
khả năng sinh sản
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
植物不稔性 しょくぶつふねんせー
(thực vật) không tạo ra hạt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
「NHẪM TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích