稔性
ねんせい「NHẪM TÍNH」
☆ Danh từ
Khả năng sinh sản

稔性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稔性
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
植物不稔性 しょくぶつふねんせー
(thực vật) không tạo ra hạt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.