Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝俣翔貴
chạc, đáy chậu
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
帆翔 はんしょう
soaring
翔破 しょうは
sự hoàn thành một chuyến bay dài (chim, máy bay...)
翔る かける
bay, bay lên