Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝俣銓吉郎
銓衡 せんこう
Suy nghĩ kỹ năng lực và tính cách để lựa chọn người phù hợp
chạc, đáy chậu
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)