吉徴
よしちょう「CÁT TRƯNG」
Dấu hiệu tốt hoặc may mắn

吉徴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吉徴
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
機徴 きちょう
đặc trưng
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
前徴 ぜんちょう
báo hiệu; portent; ký tên; điềm báo trước; điềm báo
徴集 ちょうしゅう
sự tuyển mộ.
徴候 ちょうこう
ký tên; chỉ định; dấu hiệu; triệu chứng
追徴 ついちょう
trưng thu bổ sung