Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利剣 りけん
gươm sắc bén
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
真剣勝負 しんけんしょうぶ
sự đấu kiếm nghiêm túc; chơi nghiêm túc
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn
完全勝利 かんぜんしょうり
toàn thắng.
勝利投手 しょうりとうしゅ
(bóng chày) cầu thủ ném bóng thành công