Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝ち投手 かちとうしゅ
winning pitcher
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
投手 とうしゅ
người ném bóng
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm