Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝又清和
清勝 せいしょう
(bạn) sức khỏe tốt
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
清和 せいわ
season when the sky is clear and the air warm (spring)
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和敬清寂 わけいせいじゃく
Bốn yếu tố quan trọng nhất của trà đạo gồm Hòa hợp, Tôn trọng, Tinh khiết và Yên tĩnh
又 また
lại