Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝川春常
常春 とこはる
mùa xuân vĩnh viễn.
常勝 じょうしょう
vô địch, không thể bị đánh bại, không thể khắc phục được
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.