Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝手丼
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
丼 -どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
丼 どんぶり どん
bát sứ; bát cơm đầy thức ăn.
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
不勝手 ふかって
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy
身勝手 みがって
Vị kỷ, ích kỷ