Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
勝地 しょうち
thắng địa.
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
景勝地 けいしょうち
thắng cảnh; nơi có thắng cảnh
名勝地 めいしょうち
thắng cảnh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.