Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストリップ ストリップ
sự khỏa thân trước mọi người; sự biểu diễn khỏa thân
勝訴 しょうそ
sự thắng kiện.
ストリップショー ストリップ・ショー
thoát y vũ.
ストリップミル ストリップ・ミル
strip mill
ストリップガール ストリップ・ガール
strip girl
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)
哀訴 あいそ
sự cầu khẩn; sự than phiền