試訴
しそ「THÍ TỐ」
☆ Danh từ
Kịch bản kiểm thử (testcase)

試訴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試訴
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
哀訴 あいそ
sự cầu khẩn; sự than phiền
上訴 じょうそ
chống án
訴人 そにん
người nộp đơn khiếu nại
敗訴 はいそ
sự mất thế thuận lợi
反訴 はんそ
kháng cáo
訴求 そきゅう
kêu gọi; sự nài xin