勝負審判交替 しょうぶしんぱんこうたい
thay đổi trọng tài
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
審判役 しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử
審判員 しんぱんいん しんばんいん
(thể dục,thể thao, pháp lý) trọng tài
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.