勝負服
しょうぶふく「THẮNG PHỤ PHỤC」
☆ Danh từ
Đồng phục đua xe
Những bộ quần áo đẹp nhất của một người (đặc biệt là cho phụ nữ), thường để dành cho những cuộc họp quan trọng, những buổi hẹn hò, v.v.

勝負服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝負服
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
大勝負 おおしょうぶ
trận chiến một mất một còn
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua
勝負師 しょうぶし
người đánh bạc, con bạc