募金運動
ぼきんうんどう「MỘ KIM VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Quĩ nâng điều khiển hoặc tham gia chiến dịch

募金運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 募金運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
募金活動 ぼきんかつどう
hoạt động quyên góp
募金 ぼきん
sự quyên tiền
募金箱 ぼきんばこ
tập hợp đánh bốc
金運 きんうん
vận may về tiền bạc
運動 うんどう
phong trào