Các từ liên quan tới 勤しめ! 仁岡先生
勤め先 つとめさき
nơi làm việc; nơi công tác; cơ quan
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
勤務先 きんむさき
nơi làm việc
勤め つとめ
công việc; công vụ; nhiệm vụ; nghĩa vụ; công tác
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
御勤め おつとめ
one's business
勤め人 つとめにん
Công nhân cổ trắng, bàn giấy.+ Người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo.
勤め口 つとめぐち
vị trí làm việc; chỗ làm việc