Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労役義務 ろうえきぎむ
sưu dịch.
勤労 きんろう
cần cán
勤務 きんむ
cần vụ
労務 ろうむ
công việc.
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務者 きんむしゃ
những công nhân; những người đàn ông đang trực