Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜間勤務 やかんきんむ
đêm làm việc
通勤時間 つうきんじかん
thời gian đi làm
出勤時間 しゅっきんじかん
giờ để báo cáo để làm việc
勤務 きんむ
cần vụ
夜間勤務手当 やかんきんむてあて
tiền trợ cấp làm việc ban đêm.
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê