Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寺子 てらこ
child who attended a temple school
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa
修飾子 しゅうしょくし しゅうしょくこ
từ bổ nghĩa
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa