Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勧修寺藤子
寺子 てらこ
child who attended a temple school
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa
修飾子 しゅうしょくし しゅうしょくこ
từ bổ nghĩa
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau