勧請
かんじょう「KHUYẾN THỈNH」
Ceremonial transfer of a divided tutelary deity to a new location
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Praying for the coming of a deity

Bảng chia động từ của 勧請
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勧請する/かんじょうする |
Quá khứ (た) | 勧請した |
Phủ định (未然) | 勧請しない |
Lịch sự (丁寧) | 勧請します |
te (て) | 勧請して |
Khả năng (可能) | 勧請できる |
Thụ động (受身) | 勧請される |
Sai khiến (使役) | 勧請させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勧請すられる |
Điều kiện (条件) | 勧請すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勧請しろ |
Ý chí (意向) | 勧請しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勧請するな |
勧請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勧請
不招請勧誘 ふしょうせいかんゆう
unsolicited promotion
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
勧工 かんこう すすむこう
sự khuyến khích công nghiệp
勧説 かんぜい すすむせつ
giải thích rõ ràng và khuyến khích; khuyên răn
勧進 かんじん
sự hướng thiện (phật giáo).
勧農 かんのう すすむのう
sự khuyến nông
勧学 かんがく
sự động viên (của) việc học
勧誘 かんゆう
sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê