匂い
におい「(MÙI)」
Hơi hám
Hương
Hương vị
☆ Danh từ
Mùi
もし、
強
いしつこい
匂
いを
嗅
げつけたらすぐに
家
を
立
ち
退
きなさい
Nếu bạn ngửi thấy mùi khó chịu trong thời gian dài thì cần nhanh chóng chuyển nhà
香水
の
残
り
香
を
確
かめるために
シャツ
の
匂
いを
嗅
ぐ
Ngửi áo để tìm mùi nước hoa lưu lại .

Từ đồng nghĩa của 匂い
noun